Có 2 kết quả:

一头雾水 yī tóu wù shuǐ ㄧ ㄊㄡˊ ㄨˋ ㄕㄨㄟˇ一頭霧水 yī tóu wù shuǐ ㄧ ㄊㄡˊ ㄨˋ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be confused
(2) to be baffled

Từ điển Trung-Anh

(1) to be confused
(2) to be baffled